--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fish fillet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
multipliable
:
có thể nhân lên, có thể làm bội lên
+
mộng tưởng
:
Nurture a fatastic dreamPhải có đầu óc thực tế, đừng mộng tưởng như vậyOne must be realistic and a fantastic dream
+
giằng
:
to pullgiằng coto pull about
+
làm chiêm
:
Make preparations for the fifth-month rice cropGặt mùa xong là phải lo làm chiêmTo have to see to the preparations for the fifth-month rice crop immediately after the harvest of the autumn crop (the tenth-month rice)
+
bàu nhàu
:
Grumble, growl